Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Orage” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • / ´bɔridʒ /, Danh từ: một loại cây mà hoa và lá được dùng trong món sà lát và tạo hương vị cho thức uống,
  • / ´fɔridʒ /, Danh từ: thức ăn cho súc vật, cỏ, sự cắt cỏ (cho súc vật ăn), sự lục lọi; sự tìm tòi, sự tàn phá; cuộc đánh phá, Ngoại động từ:...
  • / ɒrɪndʒ /, Danh từ: quả cam, cây cam ( orange-tree), màu da cam, nước cam, Tính từ: có màu da cam, Cấu trúc từ: to squeeze...
  • / 'ɔ:ridʤ /, danh từ, (thơ ca) mái chèo (nói chung),
  • / ɔ:'reit /, Nội động từ: (đùa cợt) khua môi múa mép, diễn thuyết, Từ đồng nghĩa: verb, address , expound , grandstand , lecture , moralize , pontificate ,...
  • / reiʤ /, Danh từ: sự thịnh nộ, sự giận dữ; cơn thịnh nộ, cơn giận dữ dội (của người), sự dữ dội trong thiên nhiên; sự cuồng bạo, sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...),...
  • Danh từ: mũ quân đội đội lúc bình thường,
  • Danh từ: (thực vật) cây lương thảo,
  • / 'ɔrindʒ'skwɔ∫ /, Danh từ: nước ngọt có vị cam, không sủi bọt, làm bằng nước quả,
  • vàng da cam,
"
  • danh từ, cam đắng (để làm mứt),
  • độ dốc lên,
  • Danh từ: xe lương thảo,
  • danh từ, (nông nghiệp) cam naven,
  • / 'ɔrindʒ,blɔsəm /, Danh từ: hoa cam (để trang điểm cho cô dâu),
  • gàu ngoạm nhiều hàm,
  • danh từ, loại cam múi đỏ,
  • da cam tươi,
  • bột cam,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top