Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Parier” Tìm theo Từ (1.387) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.387 Kết quả)

  • Toán & tin: giá (mang),
  • bộ phân tách (cú pháp), bộ phân tích,
  • trộn bê-tông lát đường [máy trộn bê-tông lát đường],
  • / ´pɛəri:z /, danh từ, số nhiều .parietes, (sinh vật học) thành vách (của một khoang trong cơ thể)
"
  • như pryer, Từ đồng nghĩa: noun, pry , snooper
  • / ə:nə /,
  • / pædə /,
  • / ´pæmpə /, Ngoại động từ: nuông chiều, làm hư, Kỹ thuật chung: cưng chiều, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Tính từ: thiết giáp, panzer division, sư đoàn thiết giáp, panzer troops, quân thiết giáp
  • Liên từ: (từ cổ, nghĩa cổ) tất nhiên,
  • / ´pə:lə /, như pearl-diver,
  • Danh từ: lợn thịt (lợn vỗ béo để lấy thịt),
  • / ´pə:dʒə: /, Xây dựng: vòi tháo rửa, Kỹ thuật chung: máy làm sạch, máy lọc, máy tách,
  • / ´ga:tə /, Danh từ: nịt bít tất, ( the garter) cấp tước ga-tơ (cao nhất trong hàng hiệp sĩ ở anh); huy hiệu cấp tước ga-tơ, Ngoại động từ: nịt...
  • tấm ván dày,
  • / 'lɑ:də /, Danh từ: chạn, tủ đựng thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, food supply , groceries , pantry , provender , stock , storage , supplies , buttery , cellar , cupboard...
  • gờ giọt nước, cái nhỏ giọt, larmier girt, đường viền gờ giọt nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top