Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Parier” Tìm theo Từ (1.387) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.387 Kết quả)

  • chướng ngại [vật chướng ngại],
  • / ba:tə /, Danh từ: sự đổi chác, Ngoại động từ: hình thái từ: Xây dựng: đổi chác,
  • / 'dɑ:tə /, Danh từ: người phóng (lao...), (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông)
  • hoàn thành trước thời hạn, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, previous , prior , preceding , antecedent , anterior , precedent , foregoing , former , already , before , beforehand , formerly , sooner, already...
  • / ´ka:pə /, danh từ, người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai, Từ đồng nghĩa: noun, caviler , criticizer , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker...
  • / prɛər /, Danh từ, số nhiều prayers: kinh cầu nguyện; lời cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện; lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện, ( số nhiều) buổi cầu kinh, lời khẩn cầu,...
  • Danh từ: người gác cổng (toà nhà lớn) (như) doorman, người khuân vác, phu khuân vác (ở chợ, sân bay..), (từ mỹ, nghĩa mỹ) người...
  • / ´pə:lə /, Danh từ: (thông tục) cú đánh té nhào, cái đẩy té nhào, cái đâm bổ đầu xuống, to come ( take ) a purler, đâm bổ đầu xuống, cái ngã lộn tùng phèo
  • / ´hæriə /, danh từ, chó săn thỏ, ( số nhiều) đoàn đi săn thỏ, (động vật học) diều mướp, kẻ quấy rầy, kẻ cướp bóc, kẻ tàn phá,
  • / 'pækə /, Danh từ: người gói hàng; máy đóng gói hàng, người đóng đồ hộp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người khuân vác; người tải hàng bằng sức vật thồ, Hóa...
"
  • Danh từ: người thở hổn hển,
  • Danh từ: giáo xứ, xứ đạo, xã (như) civil parish; nhân dân trong xã, giáo dân; dân xứ đạo, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´pa:dʒit /, Danh từ: lớp vữa trát tường, Ngoại động từ: trát vữa (tường...), Xây dựng: lớp trát tường, Kỹ...
  • / 'pɑ:lə /, Danh từ: phòng khách (ở nhà riêng), phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hiệu, dịch vụ, Nguồn khác:...
  • được đỗ lại,
  • Tínht ừ: bị chia thành từng phần, chẻ, xẻ sâu, hé mở, parted lips, đôi môi hé mở
  • Danh từ: (như) passer-by, người trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học), người kiểm tra thành phần,
  • clinke rải đường, đá lát đường, thợ lát đường,
  • / ´pɔ:nə /, Kinh tế: người cầm đồ, người đi cầm cố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top