Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Patte” Tìm theo Từ (124) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (124 Kết quả)

  • / pætn /, Danh từ: Đế cao để gắn vào giày đi trong bùn; giầy đi bùn, Kỹ thuật chung: đế,
  • Danh từ: tiếng tí tách, tiếng lộp độp (mưa rơi), tiếng lộp cộp (tiếng chân, vó ngựa, ...), tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng của...
  • / peist /, Danh từ: hỗn hợp nhão, bột nhão; hồ bột (để dán), kẹo mềm, (hột) đá quý nhân tạo, thuỷ tinh giả kim cương, (từ lóng) cú đấm, patê (thịt, cá), Ngoại...
  • / ´pæti /, Danh từ: cái chả nhỏ; chả bao bột nhỏ, bánh bao nhỏ, kẹo viên dẹt, Kinh tế: bánh có nhân, chả,
  • / mæt /, Tính từ: (nói về bề mặt) mờ; xỉn, Từ đồng nghĩa: adjective, mat
  • một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng,
  • Tính từ: lả tả; loang lổ, lốm đốm, vá víu, chắp vá, không đều ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Nghĩa chuyên...
  • ma tít nguội,
  • hồ đextrin,
  • bột nhão kim cương,
  • dán hàm, phết dán chức năng,
"
  • vữa đông cứng,
  • kết cấu dạng bột nhão,
  • / ´pitə´pætə /, như pit-a-pat,
  • kem đánh bóng,
  • hồ tinh bột, keo bột, hồ dán,
  • danh từ pa-tê gan,
  • hồ dán, keo dán (sách),
  • bột cá, patê cá,
  • bột nhào cứng, bột nhào đặc quánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top