Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Turn-aroundỵ” Tìm theo Từ (1.544) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.544 Kết quả)

  • quay trở lại, sự khởi sắc,
  • Danh từ: sự thay đổi hoàn toàn (từ một tình hình rất xấu sang một tình hình rất tốt..), quá trình bốc dỡ hàng (về tàu thủy,...
  • / ´tə:n¸raund /, như turn-around,
  • hoa hồng mua-bán xoay vòng (chứng khoán), tiền hoa hồng,
  • vực dậy,
  • Danh từ: (hàng hải) vòng dây chão (buộc quanh cột...)
"
  • sự kiểm tra tại trạm quay vòng,
  • trạm quay đầu máy,
  • đường tránh,
  • quay 180 độ, xoay ngược,
  • thời gian phản hồi,
  • tốc độ vòng quay,
  • quay vòng toa xe,
  • thời gian hiệu chỉnh nhanh,
  • / tə:n /, Danh từ: sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng.sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng,...
  • sự lượn thoải của hông (tàu),
  • Thành Ngữ:, turn and turn about, l?n lu?t
  • thử nghiệm giữa vòng dây,
  • sự chập mạch vòng dây (điện),
  • ampe vòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top