Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn-aroundỵ” Tìm theo Từ (1.544) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.544 Kết quả)

  • danh từ, phương pháp quay một chiếc ô tô... trong một không gian hẹp bằng cách tiến lên rồi lùi lại rồi lại tiến lên
  • nắp tháo nhanh,
  • ổ khóa vặn một vòng,
  • làn rẽ phải,
  • bật, vặn, mở (điện, nước), Thành Ngữ:, to turn on, b?t, v?n, m? (dèn, (radiô), di?n, nu?c...)
  • Thành Ngữ:, to turn out, du?i ra, th?i (ngu?i làm)
  • Thành Ngữ:, to turn upon, (nhu) to turn on
  • Thành Ngữ:, to turn across, turn
  • Thành Ngữ:, to turn in, g?p vào (mép bìa...); g?p l?i, thu l?i
  • độ trễ cắt, sự không ngắt tức thời, sự ngắt trễ,
  • khoảng tránh, đường tránh,
  • khả năng chuyển tải,
  • sự quay vòng vốn,
  • (transurethral resection) cắt đoạn qua niệu đạo,
  • / ə´graund /, Phó từ & tính từ: mắc cạn (thuyền, tàu thuỷ), Giao thông & vận tải: bị mắc cạn (tàu), Kỹ thuật chung:...
  • cây đố, nẹp gỗ,
  • Thành Ngữ:, to turn ( twist ) someone round one's finger, mơn trớn ai
  • Thành Ngữ:, to bring up with a round turn, chặn đứng lại
  • sự nổ cháy tiếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top