Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Dead giveaway” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 792 Kết quả

  • Giang Valeria
    15/10/15 11:37:54 10 bình luận
    1.Deadheading 2.Fly – drive tour 3.Incentive trip 4.Intermodal tour 5.Motorcouch tour 6.Mystery tour Chi tiết
  • Sáu que Tre
    03/06/16 10:15:39 0 bình luận
    When you are dead, you don't know that you are dead.It is only difficult for the others. Chi tiết
  • Sáu que Tre
    14/08/17 11:07:13 4 bình luận
    The 1st floor sign on the door reads: Floor 1: These men have jobs. Chi tiết
  • Inflame
    27/07/19 03:43:50 1 bình luận
    "If wild my breast and sore my pride, I bask in dreams of suicide If cool my heart and high my head, Chi tiết
  • fara
    09/10/17 03:49:51 4 bình luận
    Living like this we were already dead. Chi tiết
  • takani22
    14/04/16 02:28:18 0 bình luận
    :dead: onegai!!! *cúi đầu, chắp tay* Chi tiết
  • Lahabana
    23/11/15 12:26:43 2 bình luận
    Rừng giúp em với ạ cụm từ "dead air pockets" ở đây nghĩa là gì ạ? Chi tiết
  • linhchi1296
    21/12/18 04:37:07 6 bình luận
    Thiết bị tự động hóa có tên là "Dead Weight testers" thì dịch như thế nào cho đúng Chi tiết
  • Quang Huy Tran
    02/02/16 01:49:35 6 bình luận
    cho em hỏi câu "She drew out the deadly technique she had been saving. Chi tiết
  • Le Phong
    07/02/17 05:19:00 3 bình luận
    Brampton man with street racing in connection with an alleged fail-to-remain incident that left one person dead." Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top