Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Quartier” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 14 Kết quả

  • ShiroMaru
    08/11/19 11:36:37 1 bình luận
    cho em hỏi câu này: Supplier maintaining quarterly aggregate service levels of 97.5% in full (defined Chi tiết
  • Nguyễn Văn Thăng
    15/09/17 11:19:49 4 bình luận
    number of paying customers of our cloud computing business grew to 874,000 from 765,000 in the previous quarter. Chi tiết
  • huytqdr
    05/05/17 09:03:14 5 bình luận
    Nhờ mọi người giúp mình câu này ạ : If you want your corn boiled, you could just add an extra quarter Chi tiết
  • Cangconcua
    09/07/16 08:24:57 0 bình luận
    Chào buổi sáng rừng Mọi người cho em hỏi từ '''quarer''' trong câu dưới đây "After each player has Chi tiết
  • Kurwaii
    28/05/16 03:36:15 0 bình luận
    three quarters of my right hand had literally melted and was now hanging in gobs Chi tiết
  • Linh Dinh
    11/06/18 02:56:15 2 bình luận
    Cho mình hỏi "private quarters" dịch ra nghĩa nào mà nghe xuôi tí nhỉ? Chi tiết
  • thanmakiemkhack
    22/10/20 11:09:28 2 bình luận
    The fire crackles, and Miss Fortune snaps awake in her living quarters in Bilgewater. Chi tiết
  • Amy Hang Bui
    21/03/17 10:10:18 16 bình luận
    Quarterback: Tiền vệ bóng đá. Deffensive player: Thủ môn phòng vệ. Chi tiết
  • tamnam
    29/03/19 03:22:36 4 bình luận
    applying for unemployment lifted sentiments despite a downward revision to economic growth in the fourth quarter" Chi tiết
  • Mèo lười
    18/02/16 03:28:38 0 bình luận
    Baseboards are a plain 1by board with a modest base cap profile trimming the top and quarter-round shoe Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top