Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Rough ” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 305 Kết quả

  • MIA TRAN
    12/09/20 10:37:20 8 bình luận
    Mình có đọc được 1 đoạn như thế này: "You will make it through this. This is just temporary. Chi tiết
  • tamnam
    31/12/18 03:32:54 0 bình luận
    Cho tôi hỏi từ "breakthrough" trong thử nghiệm lâm sàng được hiểu là gì nhỉ, có phải là " Chi tiết
  • Hiềncute
    11/05/16 08:44:08 4 bình luận
    traditionally brushed off complaints of bullying, telling victims that they must fight back or that they brought Chi tiết
  • AnhDao
    07/03/18 02:04:56 0 bình luận
    cả nhà cho em hỏi trong câu này chỗ "brought close to... Chi tiết
  • Taophayphay
    21/11/15 12:02:40 1 bình luận
    shifts into reverse on key up and can not be brought out of gear. Chi tiết
  • agasaagasa2001
    24/12/19 01:37:59 0 bình luận
    A. and was brought up B. brought up with C. who was brought up D. was brought up Nhìn vào mình phân vân Chi tiết
  • ngthao0402
    04/04/18 10:28:33 0 bình luận
    anh/ chị/ các bạn cho mình hỏi: "Pull through" trong câu "The top and bottom reinforcements Chi tiết
  • Papy Map
    25/05/16 01:38:27 4 bình luận
    protocols, our numerical results show that locating the relay node closer to the source node yields larger throughput Chi tiết
  • AnhDao
    05/12/17 12:03:11 0 bình luận
    To effectively expel or dissipate hot air in buildings, some of the buildings includes a ventilation through-hole Chi tiết
  • knight2410
    20/06/17 09:38:11 1 bình luận
    the swallow is well known throughtout its range for several reason. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top