Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Back-streaming” Tìm theo Từ (611) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (611 Kết quả)

  • n うらとびら [裏扉]
  • n バックミュージック
  • n バックネット
  • n およびごし [及び腰]
  • n こうほう [後方]
  • n こうこ [後顧]
  • n,vs へんそう [返送]
  • n ぎっくりごし [ぎっくり腰]
"
  • adj-na,n うらあわせ [裏合わせ]
  • Mục lục 1 n 1.1 ほえごえ [吼え声] 1.2 かわ [皮] 1.3 ほえごえ [吠え声] 1.4 あらかわ [粗皮] n ほえごえ [吼え声] かわ [皮] ほえごえ [吠え声] あらかわ [粗皮]
  • Mục lục 1 n 1.1 くろ [黒] 1.2 ブラック 2 adj 2.1 くろい [黒い] n くろ [黒] ブラック adj くろい [黒い]
  • Mục lục 1 n 1.1 たな [棚] 1.2 か [架] 1.3 ラック 2 n,n-suf 2.1 だい [台] n たな [棚] か [架] ラック n,n-suf だい [台]
  • n むぎふみ [麦踏み]
  • n,vs ふいちょう [吹聴]
  • n バッハ
  • n おじか [牡鹿]
  • Mục lục 1 n 1.1 ジャッキ 1.2 ジャック 1.3 まんりき [万力] n ジャッキ ジャック まんりき [万力]
  • n バスク
  • n ぐほう [弘法]
  • n よくのびるクリーム [良く伸びるクリーム]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top