Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cutout” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • n にっさん [日産]
  • n てきたいてききぎょうばいしゅう [敵対的企業買収]
  • n しゅつりょくせん [出力線]
  • Mục lục 1 n 1.1 とめおとこ [留め男] 1.2 ぽんぴき [ぽん引き] 1.3 ぽんびき [ぽん引き] 1.4 よびこみ [呼び込み] 2 n,vs 2.1 きゃくひき [客引き] n とめおとこ [留め男] ぽんぴき [ぽん引き] ぽんびき [ぽん引き] よびこみ [呼び込み] n,vs きゃくひき [客引き]
  • n カットオフ
  • adj-na,n きじょう [気丈]
  • n そしゅつりょくじょうけん [素出力条件]
  • n にゅうしゅつりょく [入出力]
"
  • n げっさん [月産]
  • n つよいこころ [強い心]
  • n,vs しゅつりょく [出力]
  • n さんしゅつだか [産出高]
  • v5r ふとる [肥る] ふとる [太る]
  • n やどひき [宿引き]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top