Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Drunken thread” Tìm theo Từ (591) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (591 Kết quả)

  • n すいよ [酔余]
  • n すいかん [酔漢]
"
  • Mục lục 1 n 1.1 さけくせ [酒癖] 1.2 しゅへき [酒癖] 1.3 さけぐせ [酒癖] n さけくせ [酒癖] しゅへき [酒癖] さけぐせ [酒癖]
  • n わるよい [悪酔い]
  • n けんか [喧嘩]
  • n いんしゅうんてん [飲酒運転]
  • n わるよい [悪酔い]
  • n すいほ [酔歩]
  • Mục lục 1 n,n-suf 1.1 いと [糸] 2 n 2.1 スレッド 2.2 すじみち [筋道] n,n-suf いと [糸] n スレッド すじみち [筋道]
  • Mục lục 1 n 1.1 こどら [小虎] 1.2 おおどら [大虎] 1.3 しゅかく [酒客] 1.4 ひだりとう [左党] 1.5 さけのみ [酒呑] 1.6 さとう [左党] 1.7 しゅと [酒徒] 2 adj-na,n 2.1 さけずき [酒好き] n こどら [小虎] おおどら [大虎] しゅかく [酒客] ひだりとう [左党] さけのみ [酒呑] さとう [左党] しゅと [酒徒] adj-na,n さけずき [酒好き]
  • n ぎゅうにゅうにひたしたパン [牛乳に浸したパン]
  • n おう [凹]
  • n いろいと [色糸] あやいと [綾糸]
  • n ししゅういと [刺繍糸]
  • n ほそいいと [細い糸]
  • n あやいと [綾糸]
  • n ぎんし [銀糸]
  • Mục lục 1 n 1.1 きぬいと [繭糸] 1.2 きぬいと [絹糸] 1.3 けんし [繭糸] 1.4 さんし [蚕糸] 1.5 けんし [絹糸] n きぬいと [繭糸] きぬいと [絹糸] けんし [繭糸] さんし [蚕糸] けんし [絹糸]
  • n しらいと [白糸]
  • n いちる [一縷]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top