Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Haunch” Tìm theo Từ (71) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (71 Kết quả)

  • n さわり [触り]
  • n パンチパーマ
  • exp きがする [気がする]
  • n フルーツポンチ
  • n べんとうばこ [弁当箱]
  • n ランチセット
"
  • n あなあけき [穴あけ器] あなあけき [穴開け器]
  • n パンチカード
  • n うさぎごや [兎小屋]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 きゅうしょく [給食] 2 n 2.1 がっこうきゅうしょく [学校給食] n,vs きゅうしょく [給食] n がっこうきゅうしょく [学校給食]
  • n ストレートパンチ
  • io,v5s かえす [孵す]
  • n はなたば [花束] はなふさ [花房]
  • n たばになって [束になって]
  • n パンチカードシステム
  • v5r かえる [孵る]
  • v5s ぶちかます [打ち噛ます]
  • n おち [落]
  • n えきべん [駅弁]
  • n いちぜんめしや [一膳飯屋]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top