Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lesser” Tìm theo Từ (288) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (288 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 えいこさくけん [永子作権] 1.2 えいこさく [永小作] 1.3 えいこさく [永子作] n えいこさくけん [永子作権] えいこさく [永小作] えいこさく [永子作]
  • Mục lục 1 n 1.1 いか [以下] 2 n,n-suf 2.1 いない [以内] 3 n-suf 3.1 みまん [未満] n いか [以下] n,n-suf いない [以内] n-suf みまん [未満]
  • adj-na,n,n-suf まし [増し]
  • n しょうぎょうしんようじょう [商業信用状]
  • n ぶんめん [文面]
  • n きんがんきょう [近眼鏡]
  • n そこびかり [底光り]
  • n きょうあん [教案]
  • n じぼ [字母]
  • n,vs よしゅう [予習]
"
  • n かきおき [書き置き]
  • n しょちゅう [書中]
  • exp きょうくんをたれる [教訓を垂れる]
  • n ふけいざい [不敬罪]
  • n ノーパン
  • n エッセン
  • n ちんしゃくけん [賃借権]
  • n せんれい [船齢]
  • n たんしん [短信]
  • n とうしょ [投書]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top