Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mounted” Tìm theo Từ (133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (133 Kết quả)

  • n やまづみ [山積み]
  • Mục lục 1 n 1.1 かいづか [貝塚] 2 ik,n 2.1 かいずか [貝塚] n かいづか [貝塚] ik,n かいずか [貝塚]
  • n まだけ [真竹]
  • n つきたて [搗き立て]
"
  • n たいしゅうやく [大衆薬] しはんやく [市販薬]
  • Mục lục 1 v5k 1.1 そむく [背く] 2 v5u 2.1 くいちがう [食違う] 2.2 くいちがう [食い違う] v5k そむく [背く] v5u くいちがう [食違う] くいちがう [食い違う]
  • n てんとうかぶいちば [店頭株市場]
  • n てんとうはんばい [店頭販売]
  • n けがにん [怪我人]
  • n かいひょうそくほう [開票速報]
  • n つぎざお [継ぎ竿]
  • n しな [品] ひん [品]
  • n てんとう [店頭]
  • n しょうびょうほりょ [傷病捕虜]
  • n しょうびょうへい [傷病兵]
  • n モンテカルロほう [モンテカルロ法]
  • v1 ちりばめる [鏤める]
  • n,suf こ [個]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top