Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “1 atmosphere” Tìm theo Từ | Cụm từ (16.545) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n いったいいち [一対一]
  • Mục lục 1 n 1.1 くうき [空気] 1.2 アトモスフィア 1.3 ふくみ [含み] 1.4 たいき [大気] 1.5 じょうちょう [情調] 1.6 きけん [気圏] n くうき [空気] アトモスフィア ふくみ [含み] たいき [大気] じょうちょう [情調] きけん [気圏]
  • n ぐんこくちょう [軍国調]
  • n たいきけん [大気圏]
"
  • n よじょうはん [四畳半]
  • n いっちょうめ [一丁目]
  • pref デシ
  • n わき [和気]
  • n がいきけん [外気圏]
  • adv,n ぎすぎす
  • adv しずしず
  • n ダカ
  • n ふんいき [雰囲気]
  • n いっしょうびん [一升瓶]
  • n いちえんだま [一円玉]
  • n いちえんさつ [一円札]
  • adv,n まんがいち [万が一]
  • n いちばんせん [一番線]
  • n きりゅう [気流]
  • n たいきあつ [大気圧] きあつ [気圧]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top