Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Low-acid cream” Tìm theo Từ | Cụm từ (934) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ホイップクリーム
  • Mục lục 1 n 1.1 ねがいごと [願い事] 1.2 まぼろし [幻] 1.3 むそう [夢想] 1.4 ねがいごと [願事] 1.5 ドリーム 1.6 ゆめ [夢] n ねがいごと [願い事] まぼろし [幻] むそう [夢想] ねがいごと [願事] ドリーム ゆめ [夢]
  • n クリームソース
  • n サワークリーム
  • n バニシングクリーム
"
  • Mục lục 1 n 1.1 ロー 2 adj 2.1 ひくい [低い] n ロー adj ひくい [低い]
  • adv きいきい きしきし
  • n クリープ
  • n クリームパン
  • n たいさん [耐酸]
  • n さんせいはんのう [酸性反応]
  • n アラキドンさん [アラキドン酸]
  • n ほうさん [硼酸]
  • n カプリンさん [カプリン酸]
  • n カルボンさん [カルボン酸]
  • n デヒドロさくさん [デヒドロ酢酸]
  • n デヒドロコールさん [デヒドロコール酸]
  • n グアニルさん [グアニル酸]
  • n あしょうさん [亜硝酸]
  • n サリチルさん [サリチル酸]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top