Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Low-acid cream” Tìm theo Từ | Cụm từ (934) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • adj-na,n ローレベル
  • adj-no,n ていよく [低翼]
  • n ローギア ていそく [低速]
  • Mục lục 1 n 1.1 はくり [薄利] 1.2 ていきんり [低金利] 1.3 ていり [低利] n はくり [薄利] ていきんり [低金利] ていり [低利]
  • n ていあつ [低圧]
  • adj-na,n ていりつ [低率]
  • Mục lục 1 n 1.1 ていちょう [低潮] 1.2 らくちょう [落潮] 1.3 しおひ [潮干] n ていちょう [低潮] らくちょう [落潮] しおひ [潮干]
"
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ていちょう [低調] 2 n 2.1 ていおん [低音] adj-na,n ていちょう [低調] n ていおん [低音]
  • n ていでんい [低電位] ていあつ [低圧]
  • n ていちんぎん [低賃金]
  • n キロれんりょう [キロ連量] れんりょう [連量]
  • v5m つめこむ [詰め込む]
  • n アイススマック
  • n ソフトクリーム
  • n さんとアルカリ [酸とアルカリ]
  • n さんせいはくど [酸性白土]
  • n きりゅうさん [希硫酸] きりゅうさん [稀硫酸]
  • n ふっさん [弗酸]
  • n にゅうさんいんりょう [乳酸飲料]
  • n にゅうさんきん [乳酸菌]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top