Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bankruptcy” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • / ˈbæŋkrʌptsi, ˈbæŋkrəpsi /, Danh từ: sự vỡ nợ, sự phá sản, sự mất hoàn toàn (danh sự, tiếng tăm...), Nghĩa chuyên ngành: phá sản, Nghĩa...
"
  • tòa án phá sản, tòa án thương mại,
  • người quản lý tài sản phá sản,
  • ủy ban phá sản,
  • đơn xin phá sản, đơn xin tuyên bố phá sản,
  • người thụ ủy trong vụ phá sản,
  • phá sản tự nguyện,
  • phá sản kinh tế,
  • phá sản bị động, phá sản cưỡng chế, phá sản không cố ý, vỡ nợ không tự nguyện,
  • thông báo phá sản,
  • cuộc phá sản gian trá,
  • / ´bæηkrʌpt /, Danh từ: người vỡ nợ, người phá sản, (thông tục) người mắc nợ không trả được, Tính từ: vỡ nợ, phá sản, thiếu, không có,...
  • chủ nợ phá sản,
  • nhân viên hạch toán phá sản,
  • thủ tục phá sản,
  • hành bi phá sản,
  • phục quyền sau phá sản, sự phục quyền sau khi phá sản,
  • đơn thỉnh cầu của các chủ nợ, đơn thỉnh cầu của các trái chủ, đơn thỉnh cầu của thương gia phá sản, đơn tuyên bố vỡ nợ, đơn xin thanh toán tài phán (của chủ nợ), đơn xin thanh toán theo phán...
  • chủ công trình bị phá sản,
  • tài khoản phá sản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top