Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hangdog” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • / ´hæηg¸dog /, Danh từ: người ti tiện, người đê tiện, người lén lút hèn hạ, Tính từ: xấu hổ, hổ thẹn, ti tiện, đê tiện, lén lút hèn hạ,...
  • Thành Ngữ:, hangdog air, vẻ hối lỗi
  • / 'hæηiη /, Danh từ: sự treo, sự treo cổ, ( (thường) số nhiều) rèm; màn; trướng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dốc, đường dốc xuống, Tính từ: treo, Đáng...
  • nhãn treo,
"
  • Danh từ: chó bị xích, giống chó lớn tai cụp,
  • trụ treo (của cửa),
  • Thành Ngữ:, hanging committee, ban xét duyệt tranh triển lãm
  • máng nước treo, máng treo,
  • goòng treo,
  • vách treo, hông, vách cánh, biên, sườn, Địa chất: cánh treo, vách treo, lớp móc,
  • vòm treo,
  • palăng treo,
  • trụ bản lề, trụ treo, hanging jamb ( hangingpost ), trụ treo (của cửa)
  • giá treo,
  • dàn treo (để bảo quản giò),
  • Địa chất: cánh treo, lớp móc,
  • Danh từ: thung lũng dẫn tới một thung lũng rộng hơn hoặc bãi biển, thung lũng treo,
  • sự treo tấm ốp,
  • tim treo,
  • đá xây khóa vòm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top