Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spiteful” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / ´spaitful /, Tính từ: hằn học; đầy thù hận; tỏ ra ác ý, gây ra bởi ác ý, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´speidful /, danh từ, mai (đầy); lượng (đất..) do mai xắn lên,
  • Phó từ: hằn học; đầy thù hận; tỏ ra ác ý, gây ra bởi ác ý,
  • Tính từ: rộng rãi,
  • / dis'paitful /, tính từ, hiềm thù, có ác ý, Từ đồng nghĩa: adjective, a despiteful remark, lời nhận xét có ác ý, black , evil , hateful , malicious , malign , malignant , mean , nasty , poisonous...
"
  • / ´pitiful /, Tính từ: gợi lên sự thương xót, đầy lòng trắc ẩn, Đáng khinh, nhỏ mọn, không đáng kể (vật), Kỹ thuật chung: đáng thương,
  • / ´paipful /, danh từ, tẩu (đầy) (thuốc lá),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top