Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “All the options” Tìm theo Từ (8.952) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.952 Kết quả)

  • quyền chọn mua, quyền chọn mua gấp đôi, quyền chọn mua, naked call option, quyền chọn mua khống, seller of a call option, người bán quyền chọn mua (chứng khoán)
  • cuộc gọi chung,
  • / ´ɔpʃən /, cách thức nhiệm ý, tùy chọn,
  • Thành Ngữ:, all the worse, mặc kệ
  • quyền chọn mua khống,
  • Thành Ngữ:, all the better, càng hay, càng tốt
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, all the same, cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác, however , nevertheless , nonetheless , yet
  • toàn số tiền, tổng số tiền,
  • Thành Ngữ:, all the time, suốt; lúc nào cũng; luôn luôn
"
  • Thành Ngữ:, all the more, càng
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • / 'ɔpʃn /, Danh từ: sự chọn lựa, quyền lựa chọn, vật được chọn; điều được chọn, quyền mua bán cổ phần (với ngày giờ và giá định rõ) (ở sở giao dịch chứng khoán),...
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • chuyển tiếp cuộc gọi cho tất cả các cuộc gọi,
  • Thành Ngữ:, the be-all and end-all, cái quan trọng nhất, điều cốt lõi
  • các quyền chọn theo chỉ số, hợp đồng option về chỉ số, quyền chọn chỉ số,
  • các tùy chọn in,
  • ghi lùi ngày quyền chọn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top