Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “All the options” Tìm theo Từ (8.952) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.952 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the be-all and end-all of sth, cốt lõi, phần quan trọng của điều gì
  • người bán quyền chọn mua (chứng khoán),
  • Thành Ngữ:, grasp all , lose all, grasp
  • Thành Ngữ:, all right on the night, ổn thoả vào phút chót
  • dạng mô tả,
  • sở giao dịch quyền chọn châu Âu,
  • người kinh doanh các quyền chọn có đăng ký,
  • Idioms: to take all the responsibility, nhận hết trách nhiệm
  • các phanh đều rất tốt,
  • Thành Ngữ:, all hands to the pump, m?i ngu?i ph?i chung vai gánh vác
  • / kou´ɔpʃən /,
  • chi phí gắn thêm,
  • quyền từ bỏ,
  • quyền chọn kiểu mỹ,
  • tùy chọn ứng dụng,
  • quyền chọn kiểu châu Âu,
  • tiền mua quyền chọn, tiền bù, tiền tăng ngạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top