Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Claim

Nghe phát âm

Mục lục

/kleim/

Thông dụng

Danh từ

Sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
to put in a claim for damages
đòi bồi thường thiệt hại
to set up (make, lay) a claim to
đòi, yêu sách
Quyền đòi, quyền yêu sách
to have a claim to something
có quyền yêu sách cái gì
Vật yêu sách; điều yêu sách
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ( Uc) quyền khai thác mỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luận điệu; lời xác nhận

Ngoại động từ

Đòi, yêu sách; thỉnh cầu
every citizen may claim the protection of the law
tất cả mọi công dân đều có thể yêu cầu pháp luật bảo vệ
to claim back something from somebody
yêu cầu ai trả lại cái gì
to claim for higher pay
đòi thêm lương
Đòi hỏi, bắt phải, đáng để
there are several matters that claim my attention
có một số việc đòi hỏi tôi phải chú ý
Nhận, khai là, cho là, tự cho là
does anyone claim this umbrella?
có ai nhận chiếc ô này không?
he claimed to be the best fooball-player in the school
nó cho mình là cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất của trường
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xác nhận, nhận chắc

Chuyên ngành

Xây dựng

đòi
sự kháng nghị
sự khiếu nại

Kỹ thuật chung

khiếu nại
claim for compensation
khiếu nại đòi bồi thường
quyền khai thác mỏ

Kinh tế

bồi khoản
điều yêu sách
đòi (bồi thường)
cash claim
sự đòi bồi thường
claim board
ủy ban đòi bồi thường
claim compensation (to...)
yêu cầu đòi bồi thường
claim damages (to...)
đòi bồi thường thiệt hại
claim for compensation
sự đòi bồi thường
claim for damages
sự đòi bồi thường thiệt hại
claim for general average
đòi bồi thường tổn thất chung
claim for improper packing
sự đòi bồi thường vì bao bì không đúng
claim for incorrect material
sự đòi bồi thường vì không đúng nguyên liệu
claim for indemnity
sự đòi bồi thường
claim for inferiority of quality
sự đòi bồi thường vì chất lượng kém
claim for loss and damage of cargo
sự đòi bồi thường tổn thất về hàng hóa (chở trên tàu)
claim for short weight
sự đòi bồi thường vì thiếu trọng lượng
claim for shortage
sự đòi bồi thường số hàng thiếu
claim for trade dispute
sự đòi bồi thường về xung đột mậu dịch
claim letter
thư đòi bồi thường
claim on cargo
sự đòi bồi thường về hàng chở
claim statement
bản kê đòi bồi thường
commercial claim
sự đòi bồi thường thương vụ
damages claim
sự đòi bồi thường tổn thất
document for claim
chứng từ đòi bồi thường
extravagant claim
sự đòi bồi thường quá đáng
insurance claim
đòi bồi thường bảo hiểm
insured claim
quyền đòi bồi thường bảo hiểm
no-claim bonus
tiền thưởng (do) không đòi bồi thường
no-claim bonus
tiền thưởng không đòi bồi thường
no-claim discount
bớt giá do không đòi bồi thường
non-contractual claim
sự đòi bồi thường không khế ước
priority of claim
quyền ưu tiên đòi bồi thường
proof of claim
chứng minh đòi bồi thường
quality claim
đòi bồi thường về phẩm chất
quantity claim
đòi bồi thường về số lượng
right to claim
quyền đòi bồi thường
right to claim for damages
quyền đòi bồi thường thiệt hại
settlement of claim
giải quyết việc (đòi) bồi thường (bảo hiểm)
shortage claim
đòi bồi thường số liệu thiếu
shortage claim
đòi bồi thường số lượng thiếu
trade claim
sự đòi bồi thường thương mại
transportation claim
sự đòi bồi thường vận tải
written statement claim
bản thuyết minh đòi bồi thường
quyền đòi
insured claim
quyền đòi bồi thường bảo hiểm
interest claim
quyền đòi tiền lãi
right to claim
quyền đòi bồi thường
right to claim for damages
quyền đòi bồi thường thiệt hại
quyền khai thác mỏ
số tiền khiếu nại
sự đòi (bồi thường)
claim for damages
sự đòi bồi thường thiệt hại
claim for improper packing
sự đòi bồi thường vì bao bì không đúng
claim for incorrect material
sự đòi bồi thường vì không đúng nguyên liệu
claim for inferiority of quality
sự đòi bồi thường vì chất lượng kém
claim for loss and damage of cargo
sự đòi bồi thường tổn thất về hàng hóa (chở trên tàu)
claim for short weight
sự đòi bồi thường vì thiếu trọng lượng
claim for shortage
sự đòi bồi thường số hàng thiếu
claim for trade dispute
sự đòi bồi thường về xung đột mậu dịch
claim on cargo
sự đòi bồi thường về hàng chở
commercial claim
sự đòi bồi thường thương vụ
damages claim
sự đòi bồi thường tổn thất
extravagant claim
sự đòi bồi thường quá đáng
non-contractual claim
sự đòi bồi thường không khế ước
trade claim
sự đòi bồi thường thương mại
transportation claim
sự đòi bồi thường vận tải
sự khiếu nại
tiền bồi thường
claim for damages
đòi tiền bồi thường thiệt hại
claim payment
trả tiền bồi thường
claim settlement
thanh toán tiền bồi thường
return for no claim
trả lại hàng không có tiền bồi thường
trái quyền
acquisition of a claim
sự thủ đắc trái quyền (của người khác)
assignable claim
trái quyền có thể chuyển nhượng
assignment of a claim
chuyển nhượng trái quyền
claim assignment
sự chuyển nhượng trái quyền
commercial claim
trái quyền trong luật thương mại
enforce a claim (to...)
hành sử trái quyền
exercise a claim (to...)
hành xử trái quyền
legal claim
trái quyền theo luật
live claim
trái quyền còn hữu hiệu
mortgage claim
trái quyền thế chấp
mutual claim
trái quyền hỗ tương
preferential claim
trái quyền ưu tiên
short-term claim
trái quyền ngắn hạn
trái quyền (quyền đòi nợ)
vạt yêu sách
yêu cầu

Địa chất

khu vực được sử dụng để khai thác mỏ, ruộng mỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affirmation , allegation , application , assertion , birthright , call , case , counterclaim , declaration , demand , dibs , due , entreaty , interest , lien , part , petition , plea , postulation , prerogative , pretense , pretension , privilege , profession , protestation , reclamation , request , requirement , requisition , suit , title , ultimatum , cry , exaction , portion , stake , asseveration , averment , statement , arrogation , postulate , premise , right
verb
adduce , advance , allege , ask , assert , believe , call for , challenge , collect , declare , defend , exact , have dibs on something , hit , hit up , hold , hold out for , insist , justify , knock , lay claim to , need , pick up , pop the question * , postulate , pretend , profess , pronounce , require , requisition , solicit , stake out , take , uphold , vindicate , demand , affirm , argue , asseverate , aver , avouch , avow , contend , maintain , say , state , insist on , (colloq.) assert , acclaim , appropriate , arrogate , birthright , call , case , charge , dibs , elicit , invalidate , lien , mine , name , ownership , predicate , pretence , pretense , privilege , proclaim , property , purport , repudiate , right , supersede , title , underlie

Từ trái nghĩa

verb
deny , disclaim , question

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top