Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be classed” Tìm theo Từ (3.280) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.280 Kết quả)

  • Danh từ: (sinh học) thùy bám; mấu bám; tua cuốn, genital clasper, mấu bám giao cấu
  • Danh từ: (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê,
  • / ´kla:si /, Tính từ: (từ lóng) ưu tú, xuất sắc, cừ, Tính từ: trang nhã, quý phái, Từ đồng nghĩa: adjective, chic , dashing...
  • / klouzd /, Tính từ: bảo thủ, không cởi mở, khép kín, Toán & tin: đóng, kín, Kỹ thuật chung: kín, đã đóng kín, đóng,...
  • / ´kʌsid /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bị nguyền rủa, bị chửi rủa, ngoan cố, cứng đầu, cứng cổ,
  • bre & name / klɔ:z /, Danh từ: (ngôn ngữ học) mệnh đề, Điều khoản (của một hiệp ước...), Toán & tin: cụm từ, Xây...
  • Idioms: to be blessed with good health ., Được may mắn có sức khỏe
  • / klɔ:d /,
  • Tính từ: hợp qui cách (thi cử, ứng tuyển),
  • Thành Ngữ:, depressed classes, ( ấn) tiện dân ( (xem) untouchable)
  • các lớp trao đổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top