Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Beard ” Tìm theo Từ (1.010) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.010 Kết quả)

  • / ´stændəd¸bɛərə /, danh từ, người cầm cờ, nhà lãnh đạo xuất chúng trong một sự nghiệp (nhất là (chính trị)), a standard-bearer for women's rights, người dẫn đầu trong sự nghiệp đấu tranh vì quyền...
"
  • Danh từ: người cầm cờ hiệu, người cầm đầu một đảng, một phong trào,
  • gối phụ, gối phụ,
  • khung định vị (nhà, công trình), giá định vị (nhà,
  • kênh truyền thông,
  • mạch mang tải,
  • lớp mang,
  • cổ phiếu vô danh,
  • giá đỡ nồi hơi,
  • bản ván mỏng, tấm ván mỏng,
  • Danh từ: (động vật học) gốc môi sờ,
  • người nộp thuế,
  • gối lắc, gối lắc,
  • / 'teil'beərə /, Danh từ: người đôi mách, người mách lẻo, người bịa đặt chuyện,
  • / ´a:mə¸bɛərə /, danh từ, (sử học) người hầu mang áo giáp cho một võ tướng,
  • khung chịu lực, khung chịu lực,
  • phiếu khoán trả cho người cầm,
  • giấy chứng tạm thời, giấy chứng tạm thời (cho người giữ tài khoán), giấy chứng tạm thời, giấy chứng tạm thời (cho người giữ tài khoán),
  • chứng khoán vô danh,
  • chứng khoán vô danh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top