Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cart off” Tìm theo Từ (23.604) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.604 Kết quả)

  • / kɑ:t /, Danh từ: phương tiện vận chuyển có bánh được đẩy bằng tay, một phương tiện hai bánh được kéó bằng động vật và được sử dụng cho các công việc ở trang...
  • cắt khỏi (phao buộc tàu), tháo dây, Xây dựng: tung đi, Kỹ thuật chung: định khoảng, Từ đồng nghĩa: verb, jettison , throw...
  • Tính từ: không dùng được nữa, bỏ đi, bị hỏng vứt đi, Danh từ: người vô dụng, người bỏ đi; vật...
"
  • Tính từ: bị vứt bỏ, bị bỏ rơi, Danh từ: người bị bỏ rơi; vật bị vứt bỏ,
  • quảng cáo trên xe hơi,
  • tháo dây, Thành Ngữ:, to cast off, loại bỏ, thải, vứt bỏ, từ bỏ
  • Thành Ngữ:, care killed the cat, (tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc
  • / ´ka:t¸roud /, danh từ, Đường cho xe bò đi,
  • Danh từ: thợ đóng xe bò, thợ đóng xe ngựa,
  • tải trọng xe,
  • xe cút kít có thân xe lật được,
  • Danh từ: xe bò chở táo, to upset someone's apple-cart, làm hỏng kế hoạch của ai
  • xe bò,
  • Danh từ: ngựa kéo xe,
  • / ´ka:t¸loud /, như cartful,
  • Danh từ: roi dài (của người đánh xe bò),
  • đường xe vận tải thô sơ, đường vận tải thô sơ,
  • Danh từ: xe có mui che,
  • xe (chở) rác, Danh từ: xe rác,
  • mỡ (dùng cho) trục xe, mỡ bôi trục xe, mỡ bôi trơn xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top