Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Co-occur” Tìm theo Từ (244) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (244 Kết quả)

  • Danh từ: người cùng bị kiện trong vụ kiện đòi ly dị (người thông dâm với vợ người khác, và bị chồng chính thức của người...
  • / kou´ɔpə¸reit /, nội động từ, hợp tác, cộng tác, chung sức, hợp lại, góp lại, góp phần, đưa đến kết quả (vật, sự việc),
  • Phó từ: có tính chất hợp tác, có tinh thần cộng tác,
  • Phó từ: Đồng hàng, có phối hợp,
  • / kou¸ɔ:di´neiʃən /, Danh từ: sự sắp đặt đồng hàng, sự phối hợp, sự xếp sắp, (ngôn ngữ học) sự kết hợp, Điện lạnh: sự phối vị,
"
  • Danh từ: quyền sở hữu chung, chia sẻ, sở hữu chung, đồng sở hữu, quyền đồng sở hữu, quyền sở hữu chung, co-ownership of land, quyền...
  • nhà đồng sản xuất,
  • sự cùng sản suất,
  • Danh từ: người cùng đau khổ,
  • Danh từ: người thuê chung nhà, người cùng thuê,
  • / kou´wə:kə /, Kinh tế: người đồng sự, người hợp tác, người phụ tá,
  • người cùng ký kết hợp đồng,
  • đối chu trình,
  • người bảo hiểm chung, người đồng bảo hiểm,
  • đối giới hạn,
  • sự cùng quản lý,
  • đồng giám đốc,
  • con nợ chung, người cùng thiếu nợ,
  • / kou´ɔp /, Danh từ (thông tục): hợp tác xã, cửa hàng hợp tác xã,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top