Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Co-occur” Tìm theo Từ (244) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (244 Kết quả)

  • Tính từ: (thuộc) sự dạy học chung cho con trai và con gái,
  • đối phân thớ,
  • cùng quản lý,
  • đối phạm trù,
"
  • Đồng chủ tịch,
  • số đối chiều, số đối thứ nguyên,
  • / ´kou´ed /, viết tắt, nữ sinh viên trong trường đại học dành cho nam lẫn nữ ( co-educated),
  • / ¸kouedju´keiʃən /, danh từ, sự dạy học chung cho con trai và con gái,
  • đối thớ,
  • hiệp bộ, co-gradient substitution, phép thế hiệp bộ
  • đối idean,
  • đồng bảo hiểm, đồng bảo hiểm, coinsurance (co-insurance ), người đồng bảo hiểm
  • người cùng đầu tư,
  • đối hạch,
  • phép cộng tuyến, affine co-lineation, phép cộng tuyến affin
  • / kou´ɔpə¸reitə /, Danh từ: Đối tác, người hợp tác, người cộng tác, xã viên của hợp tác xã, Kinh tế: người cộng tác, người hợp tác,
  • / kou´ɔpt /, Ngoại động từ: bấu vào, kết nạp, Từ đồng nghĩa: verb, absorb , accept , admit , adopt , bring in , bring into line , bring into the fold , connaturalize...
  • Danh từ: người cùng nhiếp chính,
  • / ¸kouri´lidʒənist /, Danh từ: Đạo hữu, người đồng đạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top