Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Co-occur” Tìm theo Từ (244) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (244 Kết quả)

  • / kou¸ɔpə´reiʃən /, danh từ, sự hợp tác, sự cộng tác, sự chung sức, in co-operation with, cộng tác với
"
  • Danh từ: tính đồng hàng, tính có phối hợp,
  • có cùng pha, đồng pha,
  • phó sản phẩm, phó sản vật,
  • Danh từ: sự cùng giữ quyền nhiếp chính, sự đồng nhiếp chính,
  • / kou´taidəl /, Tính từ: ( + line) (địa lý,địa chất) đường đồng triều lên,
  • coban co,
  • đối xích,
  • sự cùng ký kết (hợp đồng),
  • con nợ chung,
  • tính hiệp bộ,
  • Phó từ: bằng mọi giá, với bất cứ giá nào,
  • / kou´ɔpərətiv /, Tính từ: (thuộc) hợp tác xã, sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác, Danh từ: hợp tác xã, Kỹ thuật...
  • Phó từ: có tính chất hợp tác, có tinh thần cộng tác,
  • / ¸kouɔp´teiʃən /, danh từ, sự bấu vào, sự kết nạp,
  • / kou'ɔ:dneit /, tính từ, ngang hàng, bằng vai, (toán học) toạ độ, (ngôn ngữ học) kết hợp, danh từ, (toán học) toạ độ, ngoại động từ, Đặt đồng hàng, phối hợp, xếp sắp, a co-ordinate person, người...
  • / kou´ɔ:dinətiv /, tính từ, Để phối hợp, để xếp sắp,
  • / kou´ɔ:di¸neitə /, danh từ, người điều phối, điều phối viên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top