Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Conduite” Tìm theo Từ (163) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (163 Kết quả)

  • ống venturi,
"
  • đường dây điện,
  • / kən´dju:s /, Nội động từ: Đưa đến, dẫn đến, mang lại, góp phần sinh ra, Từ đồng nghĩa: verb, wealth does not conduce to happiness, của cải không...
  • / ´kɔ:dait /, Danh từ: cođit (thuốc nổ không khói), Hóa học & vật liệu: thuốc nổ codit, thuốc nổ không khói, Địa chất:...
  • đường dây điện thoại,
  • ống bình ngưng,
  • đường ống dẫn,
  • ống liên kết, ống nối,
  • ống dẫn nước ngầm, đường ống dưới đất,
  • ống (dẫn) cao áp, ống cung cấp,
  • đường ống xả,
  • ống dẫn (không) khí, ống dẫn gió, ống dẫn không khí, ống gió, ống thông gió, thiết bị dẫn gió, Địa chất: ống thông gió,
  • hình nón cụt,
  • dây dẫn mềm, dây súp, ống dẫn mềm, ống mềm,
  • đường ống dẫn lỏng,
  • ống tháo nước,
  • đường ống dẫn nước đến,
  • cống cáp, ống cáp,
  • ống tháo nước, đường ống xả,
  • ống rót,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top