Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dawn-to-dark” Tìm theo Từ (13.028) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.028 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to rub down, chà xát; chải (mình ngựa)
  • đóng cọc hết mức,
  • Thành Ngữ:, to plough down, cày vùi (rễ, cỏ dại)
  • giữ, Thành Ngữ:, to hold down, b?t l? thu?c, b?t ph? thu?c, b?t ph?c tùng; áp b?c
  • Thành Ngữ:, to hunt down, dồn vào thế cùng
  • Thành Ngữ:, to lump down, ngồi phệt xuống
  • Thành Ngữ: bỏ xuống, ghi chép kết quả, tháo xuống, tháo ra, vặn ra, to take down, tháo xu?ng, b? xu?ng, h? xu?ng
  • Thành Ngữ:, to stare down, nhìn chằm chằm trả lại khiến cho (ai) phải cúi xuống không dám nhìn mình nữa
  • Thành Ngữ:, to bow down, cúi đầu, cúi mình, cong xuống
  • Thành Ngữ:, to go down, xu?ng, di xu?ng
  • Thành Ngữ:, to shoot down, bắn rơi
  • Thành Ngữ:, to sponge down, xát, cọ (bằng bọt biển)
  • Thành Ngữ:, to shake down, rung cây lấy quả
  • / 'dɑ:krum /, Danh từ: buồng tối (để rửa ảnh),
  • socola tối màu,
  • vân giao thoa tối,
  • kính mát, kính râm,
  • Danh từ: kính mát, kính râm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top