Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn accent” Tìm theo Từ (2.202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.202 Kết quả)

  • giám đốc doanh nghiệp, giám đốc khách hàng, trưởng phòng kế toán,
  • chiếm ~ %,
  • giám đốc nghiệp vụ (quảng cáo),
  • tài khoản của...
  • tài khoản đã thanh toán, tài khoản đã thanh toán, đã thanh toán, đã trả tiền, đã trả xong,
  • trương mục cho vay, nợ phải trả, tài khoản phải trả, trái khoản, schedule of account payable, bảng liệt kê nợ phải trả
  • tình hình tài khoản,
  • đơn vị ghi sổ,
"
  • Tính từ: có quả đóng,
  • lỗ kiểm tra, lỗ quan sát, lỗ thăm, lỗ thông,
  • đường truy cập, đường truy xuất, đường truy nhập, private branch exchange access line, đường truy nhập tổng đài nhánh lẻ
  • đường truy nhập,
  • sổ ghi truy cập, sổ ghi truy xuất,
  • đường dẫn truy cập, đường truy nhập, access path independence, độc lập đường truy nhập, shared access path, đường truy nhập chia sẻ, shared access path, đường truy nhập dùng chung, test access path (tap), đường...
  • quyền truy xuất, sự cho phép truy cập, sự cho phép truy nhập, phép được truy cập, quyền truy cập, sự cho phép truy xuất,
  • phép truy nhập, quyền truy cập,
  • bản đậy lỗ kiểm tra, bản đậy lỗ tu sửa,
  • cổng dữ liệu, cổng tiếp cận, cổng truy nhập, lỗ nạp, lỗ nạp, local access port ( er -5 fr switch ) (lap), cổng truy nhập nội hạt (chuyển mạch er-5 fr), management network access port (mnap), cổng truy nhập mạng...
  • tốc độ truy cập, standard access rate, tốc độ truy cập chuẩn
  • quyền truy xuất, sự cho phép truy cập, quyền truy cập, quyền truy nhập, sự cho phép truy xuất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top