Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn company” Tìm theo Từ (950) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (950 Kết quả)

  • công ty tín dụng, ngân hàng cho vay,
  • công ty tại địa phương,
  • công ty (tự) kinh doanh, công ty chủ,
  • công ty lọc dầu,
  • công ty con, công ty liên doanh, công ty liên hệ, công ty liên hệ, công ty liên doanh, công ty con, công ty liên kết, công ty liên quan,
  • công ty chứng khoán, công ty cổ phiếu,
"
  • Danh từ: Đoàn thuỷ thủ trên tàu, đoàn thủy thủ, đoàn thủy thủ (trên tàu), toàn thể thuyền viên,
  • công ty phượng hoàng,
  • công ty bốc xếp,
  • công ty dầu mỏ,
  • công ty mua bán, công ty thương mại, công ty thương mại, xí nghiệp thương mại, xí nghiệp thương mại, state trading company, công ty thương mại quốc doanh (nhà nước)
  • công ty vận tải, công ty vận tải,
  • công ty xác minh quyền sở hữu,
  • công ty không yết giá cổ phiếu ở sở giao dịch,
  • công ty chưa đăng ký,
  • / kə'mɑ:nd /, Danh từ: (y học) khuẩn phẩy bệnh tả, hình thái từ: Xây dựng: lệnh, chỉ thị, ra lệnh, điềukhiển,
  • / ´kʌmpəs /, Danh từ số nhiều: com-pa ( (cũng) a pair of compasses), la bàn, mariner's compass, la bàn đi biển, phạm vi, tầm, Đường vòng, đường quanh, (âm nhạc) tầm âm, (nghĩa bóng)...
  • Danh từ: (động vật học) cá nục (ở quần đảo Ăng-ti, bắc mỹ),
  • / 'kɔmpækt /, Danh từ: sự thoả thuận, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước, hộp phấn sáp bỏ túi, Tính từ: kết, đặc, chặt, rắn chắc;...
  • Thành Ngữ:, present company excepted / excepting present company, trừ các bạn ra, trừ quý vị ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top