Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn consent” Tìm theo Từ (935) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (935 Kết quả)

  • độ rỗng (do các lỗ rỗng tạo thành),
  • Tính từ: trở nên bạc; trở nên trắng, canesent leaves, lá trắng xám
  • bre & name/ kən'sʌlt /, hình thái từ: Ngoại động từ: hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò, tra cứu, tham khảo, quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến,...
  • nội dung, aligning contents, căn nội dung, contents and index, nội dung và chỉ mục, contents directory, thư mục nội dung, contents gage, thư mục nội dung, contents list, danh sách...
  • / kən´test /, Danh từ: cuộc tranh luận, tranh cãi, (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh, Động từ:...
  • / kən'vɜ:(r)t /, Danh từ: người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào), người thay đổi chính kiến, Ngoại...
  • hàm lượng atphan, lượng chứa atphan, hàm lượng at-phan,
  • Danh từ: (hoá học) kỹ phần tro,
"
  • hàm lượng khô,
  • hàm lượng màu,
  • nội dung trả về,
  • cái cung cấp nội dung, nhà cung cấp nội dung, nơi cung cấp nội dung, người cung cấp nội dung,
  • phạm vi chứa đựng,
  • loại nội dung, content type indication, biểu thị loại nội dung
  • lượng chứa xơ, hàm lượng xơ,
  • hàm lượng vữa xi măng (trong bê tông),
  • hàm lượng protein,
  • nội dung hiển hiện,
  • hàm lượng bùn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top