Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn elbow” Tìm theo Từ (74) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (74 Kết quả)

  • măng song khuỷu (ống), chỗ nối khuỷu,
  • khuỷu đường ống,
"
  • / em´bou /, ngoại động từ, uốn cong hình vòng cung,
  • ống khuỷu bán kính lớn,
  • vòi tác dụng khuỷu,
  • Thành Ngữ:, at someone's elbow, ở cạnh nách ai
  • chụp cắm đầu cáp kiểu cút,
  • ống khuỷu xả bên,
  • khớp khuỷu tay,
  • mối nối khuỷu bằng vít,
  • chỗ ngoặt có bán kính lớn,
  • khuỷu ống gang đúc,
  • tĩnh mạch giữa xương trụ,
  • ống khuỷu chạc ba,
  • ngách hình túi (củakhớp quay-trụ dưới),
  • dây chằng bên trong khuỷu tay,
  • mạng lưới động mạch khớp khuỷu tay,
  • tĩnh mạch giữaxương trụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top