Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn groove” Tìm theo Từ (427) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (427 Kết quả)

  • nối bằng rãnh tròn,
  • rãnh cài vòng hãm bánh xe,
  • mũi khoan ba rãnh,
  • mộng rìa và rãnh rìa,
  • cam rãnh chéo,
  • ổ trục rãnh xoi,
  • cọc ván, màn cừ,
  • con lăn có rãnh,
  • mối nối 2 tấm thép, mối nối kiểu đường diềm,
  • / gri:v /, Ngoại động từ: gây đau buồn, làm đau lòng, Nội động từ: Đau buồn, đau lòng, Từ đồng nghĩa: verb,
  • rãnh răng nguyên thủy,
  • rãnh hình chữ v,
  • lá nhăn, tạo khía,
  • ròng rọc có rãnh, puli có rãnh, puli có rãnh,
  • ngói hình máng,
  • rãnh lệ,
  • ròng rọc có rãnh,
  • mối hàn mớm, mối ghép so se,
  • làm ván cừ, mộng rìa và rãnh rìa, ghép mộng xoi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top