Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lovable” Tìm theo Từ (170) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (170 Kết quả)

  • giàn giáo di động,
  • khối nặng truợt, con chạy, con mã, khối nặng di động,
  • / 'loukəl /, Danh từ: nơi xảy ra (sự việc gì...), Toán & tin: nơi diễn ra, Từ đồng nghĩa: noun
  • Danh từ: (thực vật) cây cần núi,
  • / 'laiəbl /, Tính từ: có trách nhiệm về pháp lý, có nghĩa vụ về pháp lý, có bổn phận, có khả năng bị; có khả năng xảy ra, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • diện tích sàn ở được,
  • tâm ghi di động,
  • trạm điện di chuyển được,
  • gối trượt di động, gối tựa di động,
  • nước uống được, nước an toàn để uống và nấu nướng.
  • nước ăn, nước ăn uống được, nước ngọt, nước uống, nước uống được, nước uống được, non-potable water, nước uống không được, potable water standard, tiêu chuẩn nước uống, potable water supply,...
"
  • giá trị có thể, giá trị có thể, giá trị có thuế,
  • nền lò di động,
  • nhóm giải được, locally solvable group, nhóm giải được cục bộ, solvable group variety, đa tạp nhóm giải được, topologically solvable group, nhóm giải được topo
  • ống phun quay được (tàu vũ trụ),
  • gối cầu quay,
  • ống hút di động,
  • vốn có thể cho vay,
  • độ nối khóa được,
  • tiếp điểm phóng điện di động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top