Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pipe” Tìm theo Từ (1.870) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.870 Kết quả)

  • cần dẫn động, ống bọc ngoài, ống lấy mẫu đất,
  • ống tương đương,
  • ống dẫn xích,
  • ống dẫn nước đến, ống nạp, ống cung cấp, ống tiếp liệu,
  • ống nạp, ống cấp liệu,
  • ống tháo bùn,
  • ống bọc,
  • ống truyền,
  • ống góp nước thấm,
"
  • ống dẫn nước, ống định hướng,
  • Danh từ: (kỹ thuật) ống thải, ống xả, ống thoát khí,
  • ống thoát khí xả, ống pô, ống xả, ống xả khí, ống xả nước, ống thải, ống thải khí, ống thoát hơi, ống xả,
  • ống nạp liệu, ống tiếp liệu, Xây dựng: ống tiếp, Kỹ thuật chung: ống dẫn vào, ống dẫn xăng, ống cấp, ống cấp liệu,
  • ống tiếp liệu, ống cấp liệu,
  • ống nước cấp,
  • ống ra, ống dẫn ra, ống xả, ống thải, ống ra của bơm, ống lấy nước, ống xả, ống thải, ống tháo nước,
  • ống nghiêng,
  • / ´paip¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) cá chìa vôi,
  • khâu nối ống, khâu ống nối, ống nối,
  • Danh từ: giá để tẩu (tẩu thuốc lá),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top