Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slogger” Tìm theo Từ (82) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (82 Kết quả)

  • câynhồi lá vàng,
  • pittông bơm,
  • Danh từ: gậy chỉ huy (của sĩ quan),
"
  • như swagger-cane,
  • sự xắp xếp xo le ngược (cánh máy bay),
  • Danh từ: (từ lóng) xem gunman,
  • máy xọc rãnh then,
  • sự xọc, sự xọc rãnh,
  • máy ném cát (khuôn đúc),
  • tro xỉ,
  • máy đào ngang,
  • sự xọc mặt trụ,
  • phớt bịt kín,
  • đầu từ bị kẹt,
  • dao xọc,
  • chia kỳ trả tiền,
  • cây nhồi nút gạc,
  • nồi nung tròn,
  • nồi khung có giàn hở,
  • bán ngắn mua dài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top