Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thereof” Tìm theo Từ (113) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (113 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, there's no place like home, (tục ngữ) không đâu bằng nhà mình
  • nhà máy nhiệt điện,
  • Thành Ngữ:, there will be ruction, mọi việc sẽ không ổn, mọi việc sẽ không trôi chảy
  • Thành Ngữ:, here , there and everywhere, ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ
  • Thành Ngữ:, sits the wind there ?, có phải ở đấy không?
  • thật chẳng hiểu nổi sao anh/cô ta thích được người đó/thứ đó,
  • Thành Ngữ:, there is no telling, không thể nào biết được
  • Thành Ngữ:, neither here nor there, (thông tục) không đúng vào vấn đề, không quan trọng
  • công tắc nhiệt độ nhạy ôxi,
  • Thành Ngữ:, there is nothing like leather, chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt
"
  • Thành Ngữ:, there's no much fear of something, có khả năng điều gì sẽ không xảy ra
  • chỉnh hết cỡ,
  • Thành Ngữ:, there's a black in every flock, đám con chiên nào cũng có con chiên ghẻ
  • Thành Ngữ:, there is honour among thieves, luật xã hội đen, luật giang hồ
  • Idioms: to be there in full strength, có mặt đông đủ ở đó(không thiếu sót người nào)
  • Thành Ngữ:, there will be hell to pay, sẽ bị trừng trị, sẽ phải trả giá đắt
  • Thành Ngữ:, there's many a slip twixt cup and lip, miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể tuột mất
  • Thành Ngữ:, there is nothing for it but, nothing
  • Thành Ngữ:, there is something in the wind, có chuy?n gì s? x?y ra dây, có chuy?n gì dang du?c bí m?t chu?n b? dây
  • Thành Ngữ:, there is no rule without an exception, không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top