Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thereof” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.641) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'kɔnsikwəntli /, Phó từ: do đó, vì vậy, bởi vậy, cho nên, Từ đồng nghĩa: adverb, ergo , therefore , thereupon , wherefore
  • / ´ə:gou /, Phó từ: ( (thường), (đùa cợt)) do đó, vậy thì, Từ đồng nghĩa: adverb, accordingly , consequently , hence , in consequence , so , then , therefore...
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
"
  • / ¸ðɛə´fɔ: /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) về việc đó, i am grateful therefor, tôi biết ơn về việc đó
  • Nghĩa chuyên ngành: Để làm chứng điều này, in witness thereof , guarantor has caused this guaranty to be executed a of the ______ day of ______ 20 ____., Để làm chứng điều này, người đảm...
  • / ¸ðɛər´ɔn /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trên đó, trên ấy, ngay sau đó, tiếp theo đó; do đó, the table and all that is thereon, chiếc bàn và tất cả những gì trên đó
  • / ¸ðɛərʌn´tu: /, như thereto,
  • / wɛər´ɔn /, Phó từ: trên cái gì, về cái gì, trên cái đó, về cái đó, whereon did you pin your hope ?, anh đặt hy vọng trên cái gì?, the rock whereon the house is built, tảng đá trên...
  • hình thái ghép ở các thuật ngữ ghép; chỉ nhiệt; nóng:, thermochemistry nhiệt hoá học;, thermonuclear thuộc hạt nhân nóng;, thermotechnics kỹ thuật nhiệt,
  • / ´fʌni /, Tính từ: buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, tiếu (lâm), là lạ, khang khác, there's something funny about this affair, có một cái gì là lạ trong việc này, Danh...
  • Thành Ngữ:, there'll be the devil to pay, sắp có chuyện gay cấn
  • there's many a slip twixt the cup and the lip; between the cup and the lip a morsel may slip, (tục ngữ) miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất,
  • / bɜ:rd /, Danh từ: con chim, Nghĩa chuyên ngành: chim, Nguồn khác: Từ đồng nghĩa: noun, feathered...
  • / ´gɔsəməri /, như gossamer, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , aery , airy , diaphanous , ethereal , gauzy , gossamer , sheer , transparent , vaporous , vapory
  • / ´stɔpidʒ /, Danh từ: sự ngừng làm việc (trong một nhà máy..; nhất là do bãi công), ( số nhiều) số tiền do chủ trừ vào tiền lương (để đóng thuế, bảo hiểm..), there's...
  • tán xạ ngược rutherford,
  • Thành Ngữ:, there's a black in every flock, đám con chiên nào cũng có con chiên ghẻ
  • Thành Ngữ:, there's many a slip twixt cup and lip, miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể tuột mất
  • / ´ri:diη /, Danh từ: sự đọc, sự xem (sách, báo...), there's much reading in it, trong đó có nhiều cái đáng đọc, sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua (một...
  • Danh từ: môn âm thanh lập thể, âm học nổi, hệ âm thanh stereo, âm thanh nổi, âm học lập thể, s-channel (stereophony), đường kênh s (âm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top