Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Espoir” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • danh từ, tinh thần đồng đội, Từ đồng nghĩa: noun, camaraderie , common bond , communion , community , community of interests , cooperation , esprit , fellowship , group loyalty , group spirit , morale...
  • chất thải trong quá trình nạo vét,
  • giao ngay kỳ tới,
  • vấu cắt đất,
  • Idioms: to be in despair, chán nản, thất vọng
  • bãi đất đào ven sông,
  • thải đất bằng sức nước,
  • máy thải đất,
  • bãi đất thải (là) gò bồi,
"
  • bãi đổ đất thải,
  • Thành Ngữ: lắm thầy thối ma,
  • chương trình chiến lược châu Âu về nghiên cứu công nghệ tin học,
  • cá không ăn muối cá ươn, thương cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top