Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Family ancestors” Tìm theo Từ (328) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (328 Kết quả)

  • danh từ, lối dạy trẻ em tuổi khác nhau trong cùng một lớp,
"
  • Danh từ: bộ phận luật về gia đình,
  • danh từ, họ, Từ đồng nghĩa: noun, byname , cognomen , last name
  • bao bì gia dụng,
  • sự chung vốn của gia tộc,
  • sự tính mức giá trung bình,
  • danh từ, cây gia hệ, sơ đồ gia hệ, Từ đồng nghĩa: noun, ancestral tree , ancestry , bloodline , descent , family history , genealogical chart , genealogical tree , genealogy , heredity , line , lineage...
  • gia đình trực tiếp,
  • họ lò phản ứng,
  • họ đường đặc trưng, họ đặc tuyến,
  • Danh từ: phụ cấp gia đình, tiền trợ cấp gia đình,
  • doanh nghiệp gia đình,
  • Danh từ: người bán thịt cho các gia đình (khác với người bán thịt cho quân đội), người bán hàng cho gia đình,
  • loại xe ôtô gia đình,
  • tiền trợ cấp gia đình, trợ cấp gia đình,
  • danh từ, người có gia đình, người chỉ thích sống trong gia đình; người hy sinh hết cho gia đình,
  • họ hạt,
  • vàng datan huyết,
  • (fpc) ủy ban hành nghề y khoa gia đình (ở vương quốc anh).,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top