Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “For foodstuffs etc basement is the lowest story of a building” Tìm theo Từ (29.327) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29.327 Kết quả)

  • cửa hàng dưới tầng hầm,
  • tầng hầm,
  • / 'fu:dstʌf /, Danh từ: thực phẩm, Từ đồng nghĩa: noun, aliment , bread , comestible , diet , edible , esculent , fare , meat , nourishment , nurture , nutriment , nutrition...
"
  • / et setərə /, vân vân ( v. v) ( et cetera),
  • công nghiệp thực phẩm,
  • thức ăn gia súc,
  • dạng bộ nhớ vật lý,
  • máy móc, v.v. sử dụng đặc biệt cho công trình,
  • các công trình giao thông tĩnh (các bãi dịch vụ, trang bị của đường),
  • rào chắn, bảo vệ, chiếu sáng, v.v.,
  • đường đi trên cao,
  • Thành Ngữ:, what is sauce for the goose is sauce for the gander, (tục ngữ) cái gì áp dụng cho một người cũng áp dụng được cho người khác trong trường hợp tương tự
  • tầng hầm,
  • việc kiểm nghiệm vệ sinh (cộng đồng), việc kiểm nghiệm vệ sinh (thực phẩm),
  • Thành Ngữ:, sauce for the goose is sauce for the gander, cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác
  • / ´beismənt /, Danh từ: nền móng, móng (của một bức tường...), tầng hầm, Cơ khí & công trình: tầng đất cái, Kỹ thuật...
  • Thành Ngữ:, store is no sore, càng nhiều của càng tốt
  • Thành Ngữ:, the thing is, vấn đề cần xem xét là..
  • Nghĩa chuyên ngành: thấp nhất, Nghĩa chuyên ngành: nhỏ nhất, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top