Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hammer ” Tìm theo Từ (368) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (368 Kết quả)

  • máy khoan đục lỗ (đá), Hóa học & vật liệu: khoan búa, máy khoan búa, Kỹ thuật chung: búa đục đá, búa khoan, choòng, máy khoan xoay đập, máy khoan...
  • lỗ búa,
  • hoàn thiện bằng búa, gia công tinh bằng búa, sự dùng búa hoàn thiện, hammer finish paint, lớp sơn hoàn thiện bằng búa
  • cán búa,
  • máy nghiền kiểu búa đập, máy xay kiểu búa nghiền, búa nghiền, lò rèn, máy nghiền búa, máy nghiền kiểu búa, phân xưởng, Địa chất: máy xay kiểu búa, máy nghiền kiểu búa,...
  • vảy bong, vảy rèn, vảy sắt,
  • cán búa, cán búa,
  • ngón chân búa, ngón chân quắp,
"
  • đầu búa,
  • búa tán đinh, búa tán rivê,
  • búa đập vun (đá, quặng),
  • búa tán đinh ray, Danh từ: búa tán đinh ray,
  • búa tán đinh, Danh từ: búa tán đinh,
  • búa đóng dấu,
  • búa dập,
  • búa đòn, búa đập thẳng, búa có cán, búa đập thẳng,
  • búa thợ trát tường,
  • / ´ræmə /, Danh từ: cái đầm nện (đất...), búa đóng cọc, que nhồi thuốc (súng hoả mai), cái thông nòng (súng), Cơ - Điện tử: búa đóng cọc, đầm...
  • Ngoại động từ: làm cho hoảng hốt, Nội động từ: phân vân, do dự,
  • / ´jæmə /, Nội động từ: (thông tục) rên rỉ, càu nhàu, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, bellyache , carp , complain ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top