Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kiss-off” Tìm theo Từ (21.443) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.443 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to miss stays, không lợi dụng được chiều gió
  • Thành Ngữ:, to miss fire, (như) to hang fire
  • Thành Ngữ:, to kiss and be friends, làm lành hoà giải với nhau
  • / ´hitɔ:´mis /, tính từ, hú hoạ, bất chấp thành công hay thất bại, được chăng hay chớ, Từ đồng nghĩa: adjective, accidental , aimless , arbitrary , casual , chance , contingent , fluky...
  • cái gởi sai,
"
  • Thành Ngữ:, to kiss hands ( the hand ), hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...)
  • Thành Ngữ:, to snatch ( steal ) a kiss, hôn trộm
  • Thành Ngữ:, to kiss one's hand to someone, vẫy vẫy gửi với một cái hôn tay với ai
  • khối xây hỗn hợp rỗng và đặc,
  • hệ thống quản lý thông tin,
  • Thành Ngữ:, to miss one's tip, thất bại, hỏng việc
  • Thành Ngữ:, to miss the bus, nhỡ xe buýt
  • Thành Ngữ:, to kiss ( marry ) the gunner's daughter, bị đánh bằng roi da (thuỷ thủ)
  • Thành Ngữ:, to miss the boat, lỡ chuyến tàu, để mất cơ hội quý báu
  • van điều tiết kiểu trúng-trượt,
  • dịch vụ giữa các vệ tinh,
  • bộ cảm biến tự quét tuyến tính,
  • hệ thống chuyển mạch tích hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top