Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Place of interment” Tìm theo Từ (22.479) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.479 Kết quả)

  • tấm phẳng, bản phẳng, bản phẳng, tấm phẳng,
  • / in´tə:mənt /, Danh từ: sự chôn, sự chôn cất, sự mai táng, Từ đồng nghĩa: noun, burying , entombment , funeral , inhumation , inurning , obsequy , sepulture,...
  • / in´tə:nmənt /, danh từ, sự giam giữ, sự bị giam giữ (ở một nơi nhất định),
  • tuyến bàn đạc,
  • địa điểm giao hàng, nơi giao hàng, vị trí đưa tới,
  • địa điểm ký phát (hối phiếu),
  • vị trí kiểm tra,
  • địa điểm chi trả, nơi trả tiền,
  • địa điểm nhận hàng,
  • Thành Ngữ:, in place of, thay vì, thay cho, thay thế vào
"
  • nơi hội họp,
  • nơi trầm tích,
  • nơi đến, nơi đến, đích,
  • địa điểm dỡ hàng, nơi dỡ hàng, cảng dỡ hàng, inland place of discharge, địa điểm dỡ hàng trong nước
  • địa điểm đăng ký công ty,
  • Thành Ngữ:, pride of place, vị trí cao quý
  • chỗ ở,
  • nơi sinh,
  • nơi phát hành vận đơn (đường biển),
  • địa điểm bốc hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top