Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Prorating” Tìm theo Từ (128) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (128 Kết quả)

  • nhánh xuyên củađộng mạch mác,
  • máy đục lỗ bằng tia,
  • máy điện quay,
"
  • máy biến áp từ trường quay,
  • máy làm đá kiểu quay,
  • máy trục cột buồm kiểu xoay,
  • công tơ mẫu kiểu đĩa quay,
  • sự đối lưu ở vành quay,
  • hộp phiếu quay,
  • cáp không xoay,
  • đĩa không quay,
  • dụng cụ đo trường quay, dụng cụ đo trường xoay,
  • bộ khuếch đại từ quay, bộ khuếch đại từ xoay, bộ khuếch đại quay, máy khuếch đại quay,
  • dụng cụ đo nam châm quay,
  • dòng quay couette, rotating couette flow in an annulus, dòng quay couette trong vành
  • sàng quay, sàng xoay,
  • dụng cụ quy định tầng mây cao nhất dùng chùm xoay,
  • phương pháp tinh thể quay (ở nhiễu xạ tia x), phương pháp tinh thể quay (sự nhiễu xạ của tia x),
  • máy làm đá kiểu quay,
  • lò nung quay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top