Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put up with” Tìm theo Từ (6.590) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.590 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to cough out ( up ), vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra
"
  • Thành Ngữ:, to trick out ( up ), trang điểm, trang sức
  • bảng tìm kiếm, bảng tra cứu,
  • thời gian hoạt động trung bình,
  • Thành Ngữ:, to flare out ( up ), loé lửa
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • Thành Ngữ:, to plough out ( up ), cày bật (rễ, cỏ dại)
  • dập tắt ngọn lửa,
  • van chặn,
  • van ngắt,
  • cầu ngắt nối điện,
  • bộ ngắt an toàn, nút ngắt tự động áp suất cao,
  • Thành Ngữ:, cut it out !, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) thôi di!
  • Thành Ngữ: cắt bỏ, cắt rời, to cut out, c?t ra, c?t b?t
  • Thành Ngữ:, to be lifted up with pride, dương dương tự đắc
  • nhiệt độ ngắt mạch,
  • / ´pitə´pæt /, Phó từ: có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã, Danh từ: tiếng lộp độp, hổn hển, rain went pit-a-pat, mưa rơi lộp độp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top